Có 1 kết quả:
配角 pèi jué ㄆㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supporting role (in play, film etc)
(2) minor role
(3) to play a secondary role (in business etc)
(4) to play second fiddle
(2) minor role
(3) to play a secondary role (in business etc)
(4) to play second fiddle
Bình luận 0