Có 1 kết quả:

配角 pèi jué ㄆㄟˋ ㄐㄩㄝˊ

1/1

pèi jué ㄆㄟˋ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) supporting role (in play, film etc)
(2) minor role
(3) to play a secondary role (in business etc)
(4) to play second fiddle

Bình luận 0